Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷村好一
一村 いっそん
làng, thị trấn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
好一対 こういっつい
ăn ý, hợp ý
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一村一品運動 いっそんいっぴんうんどう
One Village One Product movement, OVOP, campaign to boost the countryside by promoting the special products of local areas
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.