Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷村自足
自足 じそく
Sự tự trị; quyền tự trị
自給自足 じきゅうじそく
Tự cung tự cấp
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自足する じそくする
tự túc.
自己充足 じこじゅうそく
Khả năng độc lập, sống đôc thân
自己満足 じこまんぞく
sự tự mãn
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.