Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷田専治
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
専制政治 せんせいせいじ
chế độ chuyên quyền, nước dưới chế độ chuyên quyền
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
専門治療する せんもんちりょうする
chuyên trị.
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...