Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷風作
谷風 たにかぜ
cơn gió thung lũng
作風 さくふう
tác phong.
峡谷風 きょうこくふう
gió thổi trong hẻm núi
山谷風 やまたにかぜ
mountain-valley winds, mountain and valley breeze
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
谷 たに
khe
和風シャツ 作務衣 わふうシャツ さむころも
quần áo phong cách Nhật Bản samue (quần dài đến mắt cá chân, mặc được các mùa)