Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谿声
声 こえ
tiếng; giọng nói
淫声 いんせい
giọng nói tục tĩu
軽声 けいせい
tông giọng trung
素声 しらごえ しらこえ
giọng nói chói tai, giọng nói lanh lảnh
伝声 でんせい
lời nhắn, truyền đạt bằng lời nói
調声 ちょうせい ちょうごえ
thuộc về âm điệu đánh dấu (e.g. pinyin)
デカ声 デカごえ
giọng to
奇声 きせい
giong nói chói tai; tiếng thét lên, tiếng hét inh tai, tiếng rít