豆本
まめほん「ĐẬU BỔN」
☆ Danh từ
Sách có kích thước rất nhỏ.

豆本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豆本
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豆 まめ
đậu