豆油
まめあぶら「ĐẬU DU」
☆ Danh từ
Dầu đậu nành

豆油 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豆油
大豆油 だいずゆ だいずあぶら だい ずゆ
dầu đậu nành
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豆 まめ
đậu
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng