Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田楽豆腐 でんがくどうふ
một món đậu phụ được xiên trên một xiên, rưới tương miso và nướng
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豆 まめ
đậu
次将 じしょう
người phó