Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊島たづみ
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
舌鼓 したつづみ したづつみ
vỗ một có đôi môi
下積み したづみ
tầng lớp dưới đáy xã hội; hàng hóa chất đống bên dưới; lớp bùn đất tích tụ
along the ridges
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
峰伝い みねづたい
dọc theo những đỉnh