豊年満作
ほうねんまんさく「PHONG NIÊN MÃN TÁC」
☆ Danh từ
Mùa màng bội thu

豊年満作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豊年満作
豊満 ほうまん
nõn nà (thân thể con gái); đẫy đà (thân thể con gái)
豊年 ほうねん
năm được mùa
豊作 ほうさく
mùa màng bội thu
豊満な ほうまんな
phương phi.
満作 まんさく
sự trúng mùa, mùa bội thu (nông nghiệp); (thực vật học) cây phỉ (loại cây ở châu A hoặc ở Bắc Mỹ có hoa vàng)
豊年祭 ほうねんさい
lễ hội mùa màng
豊年蝦 ほうねんえび ホウネンエビ
tôm thần tiên (Một loài động vật nước ngọt thuộc ngành Arthropoda Crustacea Anarchaeidae)
満年齢 まんねんれい
già đi