豊年蝦
ほうねんえび ホウネンエビ「PHONG NIÊN HÀ」
☆ Danh từ
Tôm thần tiên (Một loài động vật nước ngọt thuộc ngành Arthropoda Crustacea Anarchaeidae)

豊年蝦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豊年蝦
豊年 ほうねん
năm được mùa
豊年祭 ほうねんさい
lễ hội mùa màng
豊年満作 ほうねんまんさく
mùa màng bội thu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
蝦 えび
con tôm
兜蝦 かぶとえび カブトエビ
tadpole shrimp (Triopsidae spp.), shield shrimp
白蝦 しらえび シラエビ しろえび シロエビ
tôm thẻ chân trắng (là một dạng của tôm panđan của vùng đông Thái Bình Dương thường được đánh bắt hoặc nuôi làm thực phẩm)
醤蝦 あみ アミ
loài chân khớp giống tôm, dài 1 - 2 cm, thân trong suốt; loài tép