Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊年製油
豊年 ほうねん
năm được mùa
製油 せいゆ
tra dầu sự làm thuần khiết
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
豊年蝦 ほうねんえび ホウネンエビ
tôm thần tiên (Một loài động vật nước ngọt thuộc ngành Arthropoda Crustacea Anarchaeidae)
豊年祭 ほうねんさい
lễ hội mùa màng
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製油所 せいゆじょ せいゆしょ
tra dầu nhà máy lọc