Các từ liên quan tới 豊後水道県立自然公園
自然公園 しぜんこうえん
công viên tự nhiên
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
自自公連立 じじこうれんりつ
three-party coalition: Jimintou, Jiyuutou and Koumeitou
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然水銀 しぜんすいぎん
thủy ngân tự nhiên
公園 こうえん
công viên
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)