Các từ liên quan tới 豊橋市視聴覚教育センター
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
視聴覚教室 しちょうかくきょうしつ
phòng nghe nhìn
視聴覚教材 しちょうかくきょうざい
đồ dùng dạy học trực quan, thiết bị dạy học nghe nhìn
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
視聴覚 しちょうかく
nghe nhìn; thính thị
聴覚障害教育 ちょうかくしょうがいきょういく
giáo dục cho người bị khiếm thính
視覚障害教育 しかくしょうがいきょういく
giáo dục người khiếm thị
視聴覚センタ しちょうかくセンタ
trung tâm tài nguyên