Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊玉上
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
上玉 じょうだま
phạt tiền đá quý; mục (bài báo) tốt nhất; phụ nữ đẹp
玉皇上帝 ぎょくこうじょうてい
Ngọc Hoàng Thượng đế
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
槍玉に上げる やりだまにあげる
để là criticized; để được làm một ví dụ (của)
槍玉に上がる やりだまにあがる
to be made an example of, to be made a victim of, to be exposed to ridicule