槍玉に上げる
やりだまにあげる
Để là criticized; để được làm một ví dụ (của)

槍玉に上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 槍玉に上げる
槍玉に上がる やりだまにあがる
to be made an example of, to be made a victim of, to be exposed to ridicule
槍玉に挙げる やりだまにあげる
đưa ra một con tin
槍玉 やりだま ヤリだま
nạn nhân, người hi sinh, người thay thế
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
槍投げ やりなげ
cái lao (ném)
投げ槍 なげやり
Môn ném lao.