Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
槍玉に上げる
やりだまにあげる
để là criticized
槍玉に上がる やりだまにあがる
to be made an example of, to be made a victim of, to be exposed to ridicule
槍玉に挙げる やりだまにあげる
đưa ra một con tin
槍玉 やりだま ヤリだま
nạn nhân, người hi sinh, người thay thế
両玉 両玉
Cơi túi đôi
棚に上げる たなにあげる
tỏ vẻ như không biết
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
足を上に上げる あしをうえにあげる
chổng gọng.
Đăng nhập để xem giải thích