Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.