Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
英語話者 えいごわしゃ
người nói tiếng Anh
英語学習 えいごがくしゅう
việc học tiếng Anh
英語学科 えいごがっか
khoa tiếng Anh
語学者 ごがくしゃ
nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英語 えいご
tiếng Anh
言語学者 げんごがくしゃ
người biết nhiều thứ tiếng