Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊田市能楽堂
能楽堂 のうがくどう
nơi biểu diễn kịch nô.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
能楽 のうがく
nông nghiệp, bộ nông nghiệp
音楽堂 おんがくどう おとがくどう
phòng lớn buổi hòa nhạc
神楽堂 かぐらどう
hội trường kagura (tại một ngôi đền)
田楽 でんがく
món đậu hủ/ khoai môn/ konyaku... được tẩm miso và các loại gia vị, đem xiên và nướng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
猿楽能 さるがくのう
noh