Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊田早季
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
猟季 りょうき
mùa săn bắn
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)