Các từ liên quan tới 豊田通商BLUE WING
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
通商 つうしょう
thông thương.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
通商条約 つうしょうじょうやく
hiệp định thương mại