Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
回虫 かいちゅう
giun đũa
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ブタ回虫 ブタかいちゅう
giun đũa lợn
回虫属 かいちゅうぞく
chi giun đũa
回虫目 かいちゅーめ
bộ giun đũa (ascaridida)