Các từ liên quan tới 象の背中 (アニメーション)
アニメーション アニメーション
phim hoạt hình
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
アニメーションGIF アニメーションGIF
ảnh động dạng gif
中背 ちゅうぜい
chiều cao trung bình.
背中 せなか
lưng
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
コンピュータアニメーション コンピューターアニメーション コンピュータ・アニメーション コンピューター・アニメーション
hoạt họa điện toán