嵌合
かんごう はめあい「KHẢM HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lắp ghép lại với nhau (ví dụ: đai ốc và bu lông), vừa vặn

Bảng chia động từ của 嵌合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嵌合する/かんごうする |
Quá khứ (た) | 嵌合した |
Phủ định (未然) | 嵌合しない |
Lịch sự (丁寧) | 嵌合します |
te (て) | 嵌合して |
Khả năng (可能) | 嵌合できる |
Thụ động (受身) | 嵌合される |
Sai khiến (使役) | 嵌合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嵌合すられる |
Điều kiện (条件) | 嵌合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嵌合しろ |
Ý chí (意向) | 嵌合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嵌合するな |
嵌合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嵌合
嵌合式屋根用部材 かんごうしきやねようぶざい
phụ kiện cho mái khớp ghép
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
嵌る はまる
khít, vừa vặn