象徴輸入
しょうちょうゆにゅう「TƯỢNG TRƯNG THÂU NHẬP」
Nhập khẩu tượng trưng.

象徴輸入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 象徴輸入
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
輸入課徴金 ゆにゅうかちょうきん
một phần chất thêm trên (về) những nhập khẩu
象徴 しょうちょう
biểu tượng; sự tượng trưng.
象徴化 しょうちょうか
tượng trưng hoá, biểu tượng hoá
象徴的 しょうちょうてき
tượng trưng
象徴詩 しょうちょうし
nghệ thuật thơ người theo trường phái tượng trưng
象徴派 しょうちょうは
trường phái tượng trưng