Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山川 やまがわ さんせん やまかわ
sông núi; phong cảnh thiên nhiên