豪商層
ごうしょうそう「HÀO THƯƠNG TẰNG」
☆ Danh từ
Tầng lớp buôn bán giàu có; tầng lớp nhà giàu.

豪商層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豪商層
豪商 ごうしょう
người buôn bán giàu có; lái buôn giàu có
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
豪日 ごうにち ごうび
australia - nhật bản