豪州取引報告分析センター
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.

豪州取引報告分析センター được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 豪州取引報告分析センター
豪州取引報告分析センター
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー
豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
Các từ liên quan tới 豪州取引報告分析センター
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
取引報告書 とりひきほうこくしょ
báo cáo giao dịch
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).