豪気
ごうき「HÀO KHÍ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hào khí.

豪気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豪気
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.