豪遊
ごうゆう「HÀO DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ăn chơi xa xỉ

Bảng chia động từ của 豪遊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 豪遊する/ごうゆうする |
Quá khứ (た) | 豪遊した |
Phủ định (未然) | 豪遊しない |
Lịch sự (丁寧) | 豪遊します |
te (て) | 豪遊して |
Khả năng (可能) | 豪遊できる |
Thụ động (受身) | 豪遊される |
Sai khiến (使役) | 豪遊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 豪遊すられる |
Điều kiện (条件) | 豪遊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 豪遊しろ |
Ý chí (意向) | 豪遊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 豪遊するな |
豪遊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豪遊
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
豪日 ごうにち ごうび
australia - nhật bản
豪ドル ごうドル
đô la Úc
豪腹 ごうふく
Tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố
豪球 ごうきゅう ごうだま
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)
渡豪 とごう
đi đến Australia
豪壮 ごうそう
sự xa hoa; sự tráng lệ; sự lộng lẫy