Các từ liên quan tới 貝類レッドリスト (環境省)
環境省 かんきょうしょう
Bộ Môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
資源環境省 しげんかんきょうしょう
Bộ Tài nguyên Môi trường.
レッドリスト レッドリスト
danh sách đỏ; sách đỏ
貝類 かいるい
sò hến; thuộc nhóm sò hến; các loại sò hến; giống sò hến; động vật thân mềm
環境 かんきょう
hoàn cảnh
科学・技術・環境省 かがくぎじゅつかんきょうしょう
Bộ khoa học công nghệ và môi trường.