Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
情感 じょうかん
tình duyên.
感情 かんじょう
cảm tình
負担感 ふたんかん
cảm thấy gánh nặng
感情の世界 かんじょうのせかい
cõi lòng.
感情家 かんじょうか
người dễ xúc động
好感情 こうかんじょう
Thiện cảm
悪感情 あくかんじょう あっかんじょう
ác cảm
感情論 かんじょうろん
lý luận dựa vào cảm tính; sự tranh luận có tính cảm tính