Kết quả tra cứu 感情
Các từ liên quan tới 感情
感情
かんじょう
「CẢM TÌNH」
◆ Cảm tình
感情面
で
被
る
痛手
Một nỗi đau phải chịu đựng về mặt tình cảm
感情解放
Thoát khỏi ràng buộc tình cảm
感情的
な
圧力
に
堪
える
Chịu đựng áp lực về tình cảm
◆ Cảm xúc
感情
を
閉
じこめるために。
Tôi không muốn để cảm xúc của mình thoát ra ngoài.
感情
を
削
り
取
りながら。
Cảm xúc của tôi mất đi màu sắc của cuộc sống.
感情
にはしるな。
冷静
になれ!
Đừng để cảm xúc chi phối bạn. Bình tĩnh!
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tình cảm; tâm trạng; cảm xúc; cảm giác
おなじみの
感情
Cảm giác thân thuộc (thân quen)
うっとうしい
感情
Cảm xúc mờ nhạt
ありとあらゆる
感情
Tất cả tình cảm

Đăng nhập để xem giải thích