感情
かんじょう「CẢM TÌNH」
Cảm tình
感情面
で
被
る
痛手
Một nỗi đau phải chịu đựng về mặt tình cảm
感情解放
Thoát khỏi ràng buộc tình cảm
感情的
な
圧力
に
堪
える
Chịu đựng áp lực về tình cảm
Cảm xúc
感情
を
閉
じこめるために。
Tôi không muốn để cảm xúc của mình thoát ra ngoài.
感情
を
削
り
取
りながら。
Cảm xúc của tôi mất đi màu sắc của cuộc sống.
感情
にはしるな。
冷静
になれ!
Đừng để cảm xúc chi phối bạn. Bình tĩnh!
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tình cảm; tâm trạng; cảm xúc; cảm giác
おなじみの
感情
Cảm giác thân thuộc (thân quen)
うっとうしい
感情
Cảm xúc mờ nhạt
ありとあらゆる
感情
Tất cả tình cảm

Từ đồng nghĩa của 感情
noun
Từ trái nghĩa của 感情
感情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感情
感情家 かんじょうか
người dễ xúc động
好感情 こうかんじょう
Thiện cảm
悪感情 あくかんじょう あっかんじょう
ác cảm
感情論 かんじょうろん
lý luận dựa vào cảm tính; sự tranh luận có tính cảm tính
感情的 かんじょうてき
cảm động, xúc động, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
感情表現 かんじょうひょうげん
biểu hiện tình cảm
感情障害 かんじょうしょうがい
sự mất trật tự cảm xúc
感情表出 かんじょーひょーしゅつ
biểu hiện cảm xúc