Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
情感
じょうかん
tình duyên.
感情 かんじょう
cảm tình
好感情 こうかんじょう
Thiện cảm
感情的 かんじょうてき
cảm động, xúc động, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
悪感情 あくかんじょう あっかんじょう
ác cảm
感情論 かんじょうろん
lý luận dựa vào cảm tính; sự tranh luận có tính cảm tính
感情家 かんじょうか
người dễ xúc động
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
国民感情 こくみんかんじょう
tình cảm dân tộc
「TÌNH CẢM」
Đăng nhập để xem giải thích