負性
ふせい まけせい「PHỤ TÍNH」
☆ Danh từ
Phủ định những thuộc tính

負性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 負性
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
負極性 ふきょくせい
cực âm
負値性 ふちせい
tính chất phủ định
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.