Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
負値性
ふちせい
tính chất phủ định
負値 ふち
giá trị âm
負性 ふせい まけせい
phủ định những thuộc tính
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
物性値 ぶっせいち
giá trị tài sản vật chất
正値性 せいちせい
tính dương
同値性 どうちせい
tính tương đương; sự tương đương
属性値 ぞくせいち
thuộc tính - giá trị
示性値 しせいち
characteristic value, physical or chemical properties, figure of merit
「PHỤ TRỊ TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích