Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
財務理事 ざいむりじ
giám đốc tài chính
財務 ざいむ
công việc tài chính
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
務所 むしょ ムショ
nhà tù
事務 じむ
công việc
財務官 ざいむかん
cấp vốn viên chức