Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 財務会計
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
財務 ざいむ
công việc tài chính
会計実務 かいけいじつむ
thực hành kế toán
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
財務官 ざいむかん
cấp vốn viên chức
財務トランザクション ざいむトランザクション
giao dịch tài chính
財務相 ざいむしょう
Thủ quỹ, bộ trưởng tài chính
財務省 ざいむしょう
bộ tài chính