Các từ liên quan tới 財務省 (シンガポール)
財務省 ざいむしょう
bộ tài chính
財務 ざいむ
công việc tài chính
財務省短期証券 ざいむしょーたんきしょーけん
tín phiếu kho bạc
財務省中期債券 ざいむしょーちゅーきさいけん
trái phiếu kho bạc dài hạn
米国財務省証券 べーこくざいむしょーしょーけん
trái phiếu kho bạc mỹ
財務省長期債券 ざいむしょーちょーきさいけん
trái phiếu kho bạc dài hạn
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
財務官 ざいむかん
cấp vốn viên chức