Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 財務省総括審議官
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
審議官 しんぎかん
Assistant Vice-Minister, Deputy Director-General, Councillor
財務省 ざいむしょう
bộ tài chính
財務官 ざいむかん
cấp vốn viên chức
総務省 そうむしょう
Bộ Nội vụ và Truyền thông
総務長官 そうむちょうかん
tổng giám đốc
総括 そうかつ
sự tổng hợp; sự tóm lại; sự khái quát
審議 しんぎ
thẩm nghị; sự xem xét kỹ; xem xét kỹ.