Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 財務総監
財務監査 ざいむかんさ
kiểm toán tài chính
法務総監 ほうむそうかん
ủy viên tư pháp
総監 そうかん
ủy viên hội đồng; người thanh tra giám sát chung
財務 ざいむ
công việc tài chính
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
総務 そうむ
giám đốc,doanh nghiệp chung (những quan hệ),chung phụ tá (ngàn)
総監督 そうかんとく
giám đốc chung
財務相 ざいむしょう
Thủ quỹ, bộ trưởng tài chính