Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 財経大学駅
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
財経 ざいけい
tài chính và kinh tế
経済大学 けいざいだいがく
đại học kinh tế
経財相 きょうざいそう
bộ trưởng Kinh tế tài chính
駅弁大学 えきべんだいがく
tên thường gọi của trường đại học quốc gia mới được thành lập sau Thế chiến II
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá