貢ぎ物
みつぎもの「CỐNG VẬT」
☆ Danh từ
Vật triều cống; đồ cống; đồ cống nạp.

貢ぎ物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貢ぎ物
貢物 みつぎもの
vật cống, đồ cống, vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
貢ぎ みつぎ
vật triều cống; đồ cống; đồ cống nạp.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
貢 こう
vật cống, đồ cống