貢物
みつぎもの「CỐNG VẬT」
Vật cống, đồ cống, vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính

Từ đồng nghĩa của 貢物
noun
貢物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貢物
貢ぎ物 みつぎもの
vật triều cống; đồ cống; đồ cống nạp.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
貢 こう
vật cống, đồ cống
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).