Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
貧しい家 まずしいいえ
gia đình nghèo, nhà nghèo
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
貧 ひん びん
nghèo; trở nên nghèo; sống trong nghèo khổ
貧乳 ひんにゅう
ngực nhỏ
ジリ貧 ジリひん じりひん
dần trở nên nghèo khó
貧血 ひんけつ
bần huyết
貧小 ひんしょう
ít ỏi, nhỏ bé