Kết quả tra cứu 貧相
Các từ liên quan tới 貧相
貧相
ひんそう
「BẦN TƯƠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Khí cùng lực kiệt; bần hàn; khô gầy
貧相
な
体格
の
男
Người đàn ông có dáng người khô gầy
貧相
に
見
える
人
Người khí cùng lực kiệt
◆ Sự khí cùng lực kiệt; sự bần hàn; sự khô gầy.

Đăng nhập để xem giải thích