Kết quả tra cứu 相場の器用貧乏
Các từ liên quan tới 相場の器用貧乏
相場の器用貧乏
そーばのきよーびんぼー
◆ (châm ngôn thị trường) cái gì cũng biết nhưng lại không biết cái gì (ý nói đầu tư nhỏ lẻ ban đầu có thể mang lại chút lãi nhưng lâu dài không thể mong đợi kết quả lớn)
Đăng nhập để xem giải thích