Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貨物市法
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
法貨 ほうか
giá trị lưu thông luật định.
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.