販社
はんしゃ「PHIẾN XÃ」
☆ Danh từ
Công ty buôn bán

販社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 販社
信販会社 しんぱんがいしゃ しんぱんかいしゃ
công ty phát hành thẻ tín dụng
販売会社 はんばいがいしゃ
công ty bán lẻ
共販会社 きょうはんがいしゃ きょうはんかいしゃ
công ty những hàng bán hợp tác
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.