Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 責任限定契約
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
無限責任 むげんせきにん
tiền nợ vô tận
有限責任 ゆうげんせきにん
Trách nhiẹm hữu hạn.
準委任契約 じゅんいにんけーやく
hợp đồng bán ủy quyền
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).